Newly
【本書の特徴】・複数の単語を「よく出る組み合わせ」で効率的に覚えられる・「例文→単語」の順で学ぶことで読解力も同時に身につく・動詞の活用グループが覚えられる【もくじ】Topic 1 あいさつ1 Greetings 1 / 问候1 / Chào hỏi 1Topic 2 あいさつ2 Greetings 2 / 问候2 / Chào hỏi 2Topic 3 カフェ At The Café / 咖啡店 / Tiệm cà phêTopic 4 時間 Time / 时间 / Thời gianTopic 5 値段 Prices / 价钱 / Giá cảTopic 6 レストラン1 Restaurants 1 / 餐厅1 / Nhà hàng 1Topic 7 位置・場所1 Positions & Places 1 / 位置・场所1 / Vị trí – Nơi chốnTopic 8 曜日・年月日1 Days & Dates 1 / 星期(周)・年月日1 / Ngày tháng năm 1Topic 9 朝昼晩 Morning, Noon & Night / 早午晚 / Sáng – Trưa – TốiTopic 10 毎日のこと・場所2 Daily Activities & Places 2 / 日常・场所2 / Chuyện – Nơi chốn mỗi ngày 2Topic 11 趣味・場所3 Hobbies & Places 3 / 爱好・场所3 / Sở thích – Địa điểmTopic 12 部屋の中 Indoors / 房里 / Trong phòngTopic 13 形容詞1 Adjectives 1 / 形容词1 / Tính từ 1Topic 14 形容詞2 Adjectives 2 / 形容词2 / Tính từ 2Topic 15 年月日2・季節 Dates 2 & Seasons / 年月日2・季节 / Ngày tháng năm 2 – MùaTopic 16 家族1 Family 1 / 家人1 / Gia đình 1Topic 17 プレゼント Presents / 礼物 / Quà tặngTopic 18 レストラン2 Restaurants 2 / 餐厅2 / Nhà hàng 2Topic 19 家族2 Dates 2 & Seasons / 家人2 / Gia đình 2Topic 20 服・体 Clothing & Body / 服装・身体 / Trang phục – Cơ thểTopic 21 物への動作 Actions & Items / 对物品的动作 / Động tác đối với đồ vậtTopic 22 交通・道 Roads & Traffic / 交通・道路 / Giao thông – Đường sáTopic 23 郵便局・天気 Post Office & Weather / 邮局・天气 / Bưu điện – Thời tiếtTopic 24 クラス In Class / 班级(课堂) / Lớp học
ミニストーリーで覚える JLPT日本語能力試験ベスト単語N5 合格1000
JPY 1300.00
Product description
JLPT N5に合格するための単語帳です。短い文章や会話(ミニストーリー)を楽しみながら、複数の単語をまとめて覚えられます。やさしい表現から難しいものへと徐々にステップアップでき、試験対策だけでなく、本当に「使える」単語力が身に付きます。【本書の特徴】・複数の単語を「よく出る組み合わせ」で効率的に覚えられる・「例文→単語」の順で学ぶことで読解力も同時に身につく・動詞の活用グループが覚えられる【もくじ】Topic 1 あいさつ1 Greetings 1 / 问候1 / Chào hỏi 1Topic 2 あいさつ2 Greetings 2 / 问候2 / Chào hỏi 2Topic 3 カフェ At The Café / 咖啡店 / Tiệm cà phêTopic 4 時間 Time / 时间 / Thời gianTopic 5 値段 Prices / 价钱 / Giá cảTopic 6 レストラン1 Restaurants 1 / 餐厅1 / Nhà hàng 1Topic 7 位置・場所1 Positions & Places 1 / 位置・场所1 / Vị trí – Nơi chốnTopic 8 曜日・年月日1 Days & Dates 1 / 星期(周)・年月日1 / Ngày tháng năm 1Topic 9 朝昼晩 Morning, Noon & Night / 早午晚 / Sáng – Trưa – TốiTopic 10 毎日のこと・場所2 Daily Activities & Places 2 / 日常・场所2 / Chuyện – Nơi chốn mỗi ngày 2Topic 11 趣味・場所3 Hobbies & Places 3 / 爱好・场所3 / Sở thích – Địa điểmTopic 12 部屋の中 Indoors / 房里 / Trong phòngTopic 13 形容詞1 Adjectives 1 / 形容词1 / Tính từ 1Topic 14 形容詞2 Adjectives 2 / 形容词2 / Tính từ 2Topic 15 年月日2・季節 Dates 2 & Seasons / 年月日2・季节 / Ngày tháng năm 2 – MùaTopic 16 家族1 Family 1 / 家人1 / Gia đình 1Topic 17 プレゼント Presents / 礼物 / Quà tặngTopic 18 レストラン2 Restaurants 2 / 餐厅2 / Nhà hàng 2Topic 19 家族2 Dates 2 & Seasons / 家人2 / Gia đình 2Topic 20 服・体 Clothing & Body / 服装・身体 / Trang phục – Cơ thểTopic 21 物への動作 Actions & Items / 对物品的动作 / Động tác đối với đồ vậtTopic 22 交通・道 Roads & Traffic / 交通・道路 / Giao thông – Đường sáTopic 23 郵便局・天気 Post Office & Weather / 邮局・天气 / Bưu điện – Thời tiếtTopic 24 クラス In Class / 班级(课堂) / Lớp học
You may also like

Paradiso
USD 16.5

Entree Bundle - Vol. 1
USD 45

Universal Yarn Gift Card
USD 10

Tom Peters
USD 8000

Wooden Hangers
GBP 24.99

+x Black Yellow T-Shirt
EUR 39.5

Treat Pouch Kit
USD 52

Pac-Man Ghost Sours
USD 3.5

VIPER AVIATOR
EUR 1650

OPPERCON
EUR 26.82